Điểm Uy Danh có được dễ nhất khi quý thành chủ tham gia tấn công người chơi khác. Nhưng, quan trọng hơn cả, khi Uy Danh đạt đến những mức điểm nhất định, quý thành chủ sẽ nhận được Võ tướng.
Trong loạt bài viết này sẽ giới thiệu hệ thống Võ tướng chiêu theo điểm Uy Danh của nước Ngô. Các thành chủ sẽ biết cần đạt bao nhiêu Uy Danh để có được võ tướng mong muốn. Kèm theo đó là các chỉ số thuộc tính của võ tướng, cũng như giá trị tăng trưởng của tướng sau mỗi lần chuyển sinh, đặc biệt là kỹ năng của võ tướng.
Uy danh | Tướng | Thuộc tính | Giá trị tăng trưởng (sau mỗi lần chuyển sinh) | Phí trọng dụng | Chức | Kỹ năng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ huy | Võ | Trí | Chỉ huy | Võ | Trí | |||||
500 | Tôn Hưu | 64 | 40 | 79 | 1.3 | 1 | 2 | 2000 | Trí tướng | Trị liệu |
2000 | Tô Mậu | 72 | 70 | 64 | 1.8 | 1.8 | 1.7 | 3000 | Chiến tướng | Đột kích |
5000 | Chu Nhiên | 82 | 70 | 65 | 2.2 | 2.4 | 2 | 3000 | Thống lĩnh | Thư kích |
10000 | Tiểu Kiểu | 44 | 42 | 72 | 1 | 1 | 2.7 | 5000 | Trí tướng | Phấn chấn |
15000 | Tưởng Khâm | 79 | 85 | 56 | 2.5 | 2.6 | 2 | 5000 | Cấm quân | Hoành tảo |
23000 | Trương Hoành | 41 | 41 | 88 | 1.7 | 1.7 | 2.8 | 8000 | Mưu thần | Hải tiếu |
32000 | Lăng Tháo | 87 | 81 | 54 | 2.5 | 2.3 | 2 | 8000 | Thống lĩnh | Giao chiến |
42000 | Trần Võ | 75 | 82 | 45 | 2.1 | 2.4 | 1.7 | 8000 | Cấm quân | Thiết bích |
58000 | Hàn Đương | 81 | 86 | 54 | 2.1 | 2.8 | 2 | 8000 | Nguyên soái | Ám sát |
78000 | Đinh Phụng | 80 | 83 | 75 | 1.8 | 2.3 | 2 | 8000 | Hùng binh | Liên kích |
100000 | Trương Chiêu | 41 | 42 | 85 | 1.7 | 1.7 | 2.7 | 8000 | Trí tướng | Nhục mạ |
150000 | Gia Cát Cẩn | 84 | 63 | 83 | 2.3 | 1.9 | 2.2 | 8000 | Trí tướng | Thủ hộ |
210000 | Lăng Thống | 78 | 87 | 52 | 2.7 | 2.1 | 1.9 | 8000 | Hùng binh | Độc tiêu |
270000 | Trình Phổ | 83 | 84 | 78 | 2.4 | 2.2 | 2.2 | 10000 | Cấm binh | Kỵ kích |
330000 | Phan Chương | 78 | 85 | 66 | 2.4 | 2.5 | 2.2 | 10000 | Hùng binh | Hổ khiếu |
390000 | Từ Thịnh | 88 | 89 | 84 | 2.2 | 2 | 2.1 | 10000 | Cấm binh | Liên hoàn |
450000 | Lục Kháng | 90 | 64 | 92 | 2.4 | 2.2 | 2.6 | 10000 | Quân sư | Lãng đào |
500000 | Tôn Quyền | 73 | 67 | 83 | 2.3 | 1.9 | 2.8 | 10000 | Kỳ binh | Hiệu lệnh |
580000 | Lữ Mông | 90 | 85 | 74 | 2.5 | 2.6 | 2.8 | 10000 | Hùng binh | Ngự giáp |
700000
| Thái Sử Từ | 79 | 92 | 62 | 2.2 | 3 | 1.9 | 10000 | Tiên Phong | Nghịch tập |
No comments:
Post a Comment